Bộ đếm CT - Counter CT AutonicsBộ đếm CT - Counter CT Autonics

Bộ đếm CT4S-1P4 Autonics

Bộ đếm CT4S-1P4 Autonics

  • Phương pháp hiển thị : LED 7 đoạn 4 số
  • Phương thức hoạt động : Bộ đếm: Đếm xuôi, đếm ngược, đếm xuôi/ngược
    Bộ định thời: Đếm xuôi, Đếm ngược
  • Terminal : Terminal block
  • Hoạt động ngõ ra : TÍN HIỆU ON DELAY, NGUỒN ON DELAY, FLICKER, INTERVAL, TÍN HIỆU OFF DELAY, ON-OFF DELAY, INTEGRATION TIME
  • Nguồn cấp : 100-240VAC~ 50/60Hz
  • Cấu trúc bảo vệ : IP65(bảng điều khiển phía trước)

Mô tả

Bộ đếm CT4S-1P4 Autonics. Sản phẩm Bộ đếm CT/Bộ đếm CT4S-1P4 Autonics. Có chất lượng tin cậy, với nhiều tính năng nổi bật, độ bền cao và giá tốt của Hãng Autonics. 

 

Bộ đếm CT4S-1P4

Bộ đếm CT4S-1P4 có tích hợp bộ đếm/bộ định thời, cho phép đếm và cài đặt thời gian với thời gian ngõ ra một lần: 0.01 giây đến 99.99 s. Bộ đếm CT4S-1P4 có điện thế: 100-240V (CT4S-1P4) hoặc 24VAC/24-48VDC (CT4S-1P2) và tốc độ đếm: 1cps, 30cps, 1kcps, 5kcps, 10kcps.

Thông tin đặt hàng Bộ đếm CT4S-1P4 Autonics

 

Thông tin đặt hàng Bộ đếm CT

 

Bảng thông số kỹ thuật Bộ đếm CT4S-1P4 Autonics

 

Series CTS CTY CTM
Model 1 giá trị đặt trước CT4S-1P CT6S-1P CT6Y-1P CT6M-1P
2 giá trị đặt trước CT4S-2P CT6S-2P CT6Y-2P CT6M-2P
Chỉ báo CT6S-I CT6Y-I CT6M-I
Chữ số hiển thị 4 chữ số 6 chữ số 6 chữ số 6 chữ số
Cách thức hiển thị Đèn LED 7 đoạn (giá trị đếm: đỏ, giá trị đặt trước: vàng-xanh)
Kích thước chữ số (W×H) Giá trị đếm 6.5×10mm 4.5×10mm 4.2×9.5mm 6.6×13mm
Giá trị đặt trước 4.5×8mm 3.5×7mm 3.5×7mm 5×9mm
Nguồn điện Điện áp AC 100-240VACᜠ 50/60Hz
Điện áp AC/DC 24VACᜠ 50/60Hz, 24-48VDCᜡ
Dải điện áp cho phép 90 đến 110% điện áp định mức
Công suất tiêu thụ Điện áp AC Max. 12VA
Điện áp AC/DC AC: Max. 10VA, DC: Max. 8W

Chức năng đếm

Tốc độ đếm tối đa của ngõ vào INA/INB Tùy chọn 1cps / 30cps / 1kcps / 5kcps / 10kcps
Phạm vi đếm -999 đến 9999 -99999 đến 999999
Tỉ lệ Dấu thập phân đến số thứ ba Dấu thập phân đến số thứ năm
Độ rộng tối thiểu của tín hiệu ngõ vào Ngõ vào RESET: tùy chọn 1ms/20ms

Chức năng định thời

Dải thời gian 4 chữ số 9.999s, 99.99s, 999.9s, 9999s, 99m 59s, 999.9m, 9999m, 99h 59m, 9999h
6 chữ số 999.999s, 9999.99s, 99999.9s, 999999s, 99m 59.99s, 999m 59.9s, 9999m 59s, 99999.9m, 999999m,
99h 59m 59s, 9999h 59m, 99999.9h
Kiểu hoạt động Đếm lên, đếm xuống, đếm lên/xuống
Độ rộng tối thiểu của tín hiệu ngõ vào Ngõ vào INA, INH, RESET: tùy chọn 1ms/20ms Ngõ vào RESET, BATCH RESET, INA, INHIBIT: tùy chọn 1ms/20ms
Lỗi lặp lại Khi vừa bật nguồn: Max. ±0.01% ±0.05s
Khi bắt đầu cấp tín hiệu: Max. ±0.01% ±0.03s
Lỗi cài đặt
Lỗi điện áp
Lỗi nhiệt độ
Nguồn cấp cho cảm biến Max. 12VDCᜡ ±10%, 100mA
Thời gian lưu bộ nhớ Khoảng 10 năm (bộ nhớ vĩnh cửu)
Điện trở cách điện Trên 100MΩ (tại 500VDC)
Độ bền điện môi 2,000VAC 50/60Hz trong 1 phút
Chống nhiễu Nhiễu xung vuông (độ rộng xung 1㎲) ±2kV
Độ rung Về cơ khí Biên độ 0.75mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 1 giờ
Máy móc Biên độ 0.5mm ở tần số từ 10 đến 55Hz (trong 1 phút) theo mỗi phương X, Y, Z trong 10 phút
Va chạm Về cơ khí 300m/s² (khoảng 30G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Máy móc 100m/s² (khoảng 10G) theo mỗi phương X, Y, Z trong 3 lần
Tuổi thọ relay Về cơ khí Min. 10,000,000 lần hoạt động
Máy móc Min. 100,000 lần hoạt động
Tiêu chuẩn bảo vệ IP65 (mặt trước, tiêu chuẩn IEC)

Môi trường

Nhiệt độ Vận hành: -10 đến 55℃, bảo quản: -25 đến 65℃
Độ ẩm Vận hành: 35 đến 85%RH, bảo quản: 35 đến 85%RH
Chứng nhận
Khối lượng※1 Khoảng 212g (khoảng 159g) Khoảng 228g (khoảng 140g) Khoảng 322g (khoảng 252g)

 

※1: Khối lượng gồm cả bao bì. Giá trị trong ngoặc là khối lượng của riêng thiết bị.
※Nhiệt độ và độ ẩm trong mục Môi trường không áp dụng trong trường hợp đóng băng hay ngưng tụ.